|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố ý
| volontairement; exprès; intentionnellement | | | Nó cố ý bỠsót tên anh | | il a volontairement omis votre nom | | | Xin lỗi, tôi không cố ý là m như thế | | pardon, je ne l'ai pas fait exprès |
|
|
|
|